Có 1 kết quả:

餐桌 cān zhuō ㄘㄢ ㄓㄨㄛ

1/1

cān zhuō ㄘㄢ ㄓㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dining table
(2) dinner table

Bình luận 0